Trung tâm anh ngữ Ms Phương » Tin tức » Tin tức MsP EC » WORD FORM

Hướng dẫn học, Tin tức MsP EC

WORD FORM

1.
arkblue”>Tolerate : (v) chịu đựng
Tolerable : (adj) có thể tha thứ được ,có thể chịu đựng
Tolerably : (adv) ở mức độ vừa phải ,khá tốt
Tolerance ( n) sự khoan dung, sự chịu đựng
2.
Tend : (v) có khuynh hướng
Tendency (n) xu hướng
Tendentious ( adj) có dụng ý ,có mục đích ,thiên vị
3.
Determinant (n) : yếu tố quyết định
. Determination (n) : tính cưong quyết
. Determine (v) : quyết định
. Determined (adj) : quyết tâm ,kiên quyết
. Determinate (adj) : kiên quyết
4.
Reason (n) : lý do
. Reason (v) lập luận
. Reasoned (adj) : được trình bày một cách logic
. Reasonable (adj) : biết điều ,hợp lý ,phải chăng (giá cả )
. Reasonably (adj) : một cách hợp lý
5.
Satisfaction (n) : sự thỏa mãn, toại nguyện
Satisfy (v) : làm hài lòng ,thỏa mãn
Satisfactory (adj) : vừa lòng ,thỏa mãn
Satisfactorily (adj) : một cách hài lòng
6.
Fear (n) sợ hãi
Fear (v) sự sợ hãi
Fearless (adj) : khôgn sợ hãi ,can đảm
Fearlessness (n) : sự không sợ hãi ,can đảm
Fearsome (adj) : dễ sợ ,dữ tợn
Fearlessly (adv) : một cách can đảm không sợ hãi
Fearful (adj) : kinh khủng ,ghê sợ
Fearfulness (n) : sự tràn đầy nỗi sợ hãi
7.
Keen (adj) : hăng hái ,nhiệt tình ,say mê
. Keenness (n) : lòng say mê ,lòng hăng hái
. Keenly (adv) một cách nhiệt tình ,hăng hái
8.
Expectation (n) : sự trông chờ
Expect (v): mong đợi
Expectant (adj) : mong chờ ,có thai
Expectantly (adv) : một cách mong đợi
Expected (adj) : được mong đợi
Expecting (adj) : đang mong chờ
Expectancy (n) : tình trạng mong chờ hoặc hy vọng
9.
Prospect (n) : người có triển vọng ,triển vọng ,viển cảnh
Prospects (n) : khã năng thành công ,triển vọng
Prospector (n) : người thăm dò một dùng để tìm vàng ,quặng
Prospective (adj) : được chờ đợi sẽ có hoặc sẽ xãy ra trong tương lai
10.
Guidance (n) : sự hướng dẫn
. Guide (n) :người hướng dẫn
Guide (v) : hứong dẫn
. Guided (adj) : được hướng dẫn đến đích
11.
Occupation (n) :nghề nghiệp ,công việc

Occupational (adj): thuộc nghề nghiệp
Occupied (adj) : chiếm đóng ,chiếm cứ
Occupied (adj) : đang sử dụng ,có người ở rồi
12.
Disappoint (v) : làm cho ai thất vọng
. Disappointed (adj) : thất vọng
. Disappointing (adj) : thất vọng
. Disappointingly (adv) :một cách thất vọng
. Disappointment (n) :sự thất vọng
13.
Attraction (n): hành động hoặc sự thu hút, hấp dẫn
Attract (v) : thu hút ,hấp dẫn ,lôi cuốn
Attractive (adj) : có sức hấp dẫn
Attractively (adv) : một cách hấp dẫn
Attractiveness (n) : sự hấp dẫn
14.
Chill (n) : sự ớn lạnh khó chịu trong ngừoi
. Chilly (adj) : lạnh lẽo
. Chill (v) ; làm cho ai lạnh
. Chilling /ed (adj) :làm khiếp sợ
15.
Employ (v) : thuê làm
. Employ (n) dịch dụ hoặc sự làm thuê
. Employable (adj) : có thể thuê được
. Employee (n) : người làm việc cho chủ ,nhân công
. Employer (n) : người thuê người khác ,ông chủ
. Employment (n) ; công việc ,việc làm ,sự thuê mướn
. Unemployment (n) : Nạn thất nghiệp ,sự không có việc làm

1.Exploration (n) :thăm dò ,thám hiểm
Explore (v)
2. Safeguard (n) : sự bảo vệ
Safeguard (v)
3. Product (n) : sản phẩm
Production (n) : sự sx
Productive (adj)
Produce (v)
Productivity (n): năng xuất
4. Rotation (n) : sự luân phiên
Rotate (v)
5. Need (n) nhu cầu ,sự cần thiết
Need (v)
Necessary (adj)
6.Enrichment (n) : sự làm cho phong phú
Enrich (v)
7.Solution (n) : giải pháp
Solve (v) : giải quyết
8.Irrigation (n) :
Irrigate (v) : cung cấp nước
9. Erosion (n) : Qúa trình ăn mòn ,xói mòn
Erode (v) :ăn mòn
10 .Protection (n) : sự bảo vệ
Protect (v)
Protective (adj)
11. Drainage (n) : hệ thống cống rãnh
. Drain (v) thoát nước
12. Prevention (n) : sự phòng ngừa
Prevent (v)
13. Preservation (n) : sự bảo quản
Preserve (v)
14. Fertilizer (n) : phân bón
. Fertilize (v) : bón phân
15. Pollution (n) : sự ô nhiểm
Pollute (v) :làm ô nhiểm
16. Equipment (n) : trang thiết bị
. Equip (v) : trang bị
17. Development (n) : sự phát triển
. Develop (v) : phát triển
18. Continuation (n) : sự kéo dài
Continuous (adj) :
Continue (v) : tiếp tục
19. Poison (n) : chất độc
. Poisonous (adj) : độc hại
. Poisoning (n) : sự nhiểm độc
. Poison (v) : đầu độc ,làm chết bằng chất độc
20. Breakage (n) : đồ vật bị vở
. Break (v ) : làm vở
21. Provide (v) : cung cấp
Provision (n ) : sự cung cấp
Providence (n) : nguồn dự phòng
22. Replace (n) : thay thế
Replacement (n) : sự thay thế
23. Conservation (n) ; sự bảo tồn
Conserve (v ) : bảo tồn

 

Leave a Reply

You must be logged in to post a comment.