Quite a, such a, what a
I. Giới thiệu:
Sau Quite, Such và What ta có thể dùng A/ An.
Có thể dùng kèm tính từ: Quite/ Such/ What + a/an + Adj + Noun.
II. Very, Quite, Rather, etc.
A/ an + Very/ fairly/ really.
It’s a very old house.
Đó là một ngôi nhà rất cổ.
It’s a fairly long walk.
Đó là một quãng đường đi bộ khá là xa.
I made a really stupid mistake.
Tôi phạm một sai lầm thực sự là ngớ ngẩn.
Nhưng:
1. Quite+ a/an + danh từ.
It’s quite an old house.
Đó là một ngôi nhà khá cổ.
There was quite a party.
Một bữa tiệc ra trò.
2. A + rather hoặc Rather + a/an
A/an đi trước hoặc sau Rather đều được.
It’s a rather old house.
Đó là một ngôi nhà khá là cổ.
Hoặc: It’s rather an old house.
Chú ý: Vì “A”+ phụ âm; “An” + nguyên âm nên “A + rather” và “Rather + a/an + (tính từ) + danh từ”.
3. Very/ Quite/ rather/… + adjective + danh từ số nhiều/ danh từ không đếm được
They’re very old houses.
Chúng là những ngôi nhà rất cổ.
This is quite nice coffee.
Cà phê này thực sự rất ngon.
III. So & Such a:
|
||
So/ such với “long, far, many/much và a lot of”
|
||
So…(that) & Such… (that)
|
IV. What a
Câu cảm thán với What:
a. What+ a/an + (tính từ) + danh từ số ít+ “!”.
What a good idea!
Thật là một ý tưởng hay!
What a small waist you’ve got!
Vòng eo bạn nhỏ thật!
b. What + (adj) + danh từ số nhiều + “!”.
What lovely flowers!
Những bông hoa mới đẹp làm sao!
What nice shoes you’ve got on!
Đôi giày bạn đi đẹp quá!
c. What+ danh từ không đếm được + (mệnh đề) + “!”.
What rubbish!
Bẩn/ dơ quá!
What fun we had!
Mắc cười/ buồn cười quá!
(Tư liệu tham khảo: Oxford Practice Grammar, John Eastwood & Oxford Dictionary)
Follow Us!