Trung tâm anh ngữ Ms Phương » Tin tức » Tin tức MsP EC » ” CỤM TỪ RẮC RỐI” TRONG TIẾNG ANH – Part 1

Tin tức MsP EC

” CỤM TỪ RẮC RỐI” TRONG TIẾNG ANH – Part 1

- Trong từ “Company” thì ai cũng biết đó là “công ty”. Nhưng xem phim thấy 2 người trong xe hơi nhìn vào gương chiếu hậu rồi nói “We’re got company” thì bạn sẽ hiểu như thế nào? Ở đây “company” nghĩa là “cái đuôi” – Chúng ta có cái đuôi bám theo. Một nghĩa khác của “company” là “bạn bè”. Ví dụ: “We’re are judged by the company we keep” – “Người ta sẽ xét đoán bạn qua bạn bè mà bạn đang giao du”. Thế mới có cách chơi chữ độc đáo với từ “company”.
“Good” từ này đơn giản ai cũng biết. Nhưng gặp câu sau thì phải dè chừng “I’m moving to Europe for good”. Vì “for good” là thành ngữ “mãi mãi, đi luôn”. Hay từ “good” trong câu sau chỉ tương đương như “very”: “I’ll do it when I’m good and ready”. Cụm từ “as good as” tưởng đâu là so sánh bằng, nhưng thật ra chúng mang nghĩa “gần như, hầu như” trong câu sau: “The US$2,000 motorbike is as good as new”.

- “Rather” và “fairly” đều dịch là “khá” nhưng ý nghĩa lại rất khác nhau. “We’re having rather cold weather for October” – “Tháng mười mà thời tiết như thế này thì hơi lạnh”, “rather” mang ý nghĩa chê, thất vọng. Trong khi đó “fairly” mang ý nghĩa khen: Oh, it’s fairly easy” – “Ồ, bài tập này khá dễ”. Sẽ khác với câu “Oh, it’s rather easy” – “Ồ, bài tập này xoàng quá”.

- “Continuous” và “continual” đều có nghĩa là “liên tục”. Nhưng “continual loss of power during the storm” có nghĩa là mất điện liên tục suốt trận bão (có điện rồi lại mất điện), còn “continuous loss of power during the storm” lại là mất điện hẳn suốt trận bão.

- “Housewife” và “homemaker”: “Housewife” nghĩa là người nội trợ theo nghĩa người Anh. Nhưng người Mỹ rất ghét từ này, họ cho rằng nó hạ thấp vai trò phụ nữ. Họ thích từ “homemaker” hơn.

Nhất là các cụm từ trong tiếng anh. Ngay cả những loại từ thương mại như “trade” có nghĩa là buôn bán, trao đổi, nghề nghiệp. Nhưng khi dùng với các từ “down, up, in, on” lại có những hàm ý khác nhau. Ví dụ: bạn có một chiếc xe hơi, bạn đổi lấy một chiếc mới hơn, tốt hơn và bù thêm một khoản tiền thì dùng “trade up”, đổi xe cũ hơn và nhận một khoản tiền bù thì dùng “trade down”. “Trade in” mang ý nghĩa chung, đổi hàng này lấy hàng khác. Còn “trade on” thì mang ý nghĩa xấu “lợi dụng” như “Children of celebrities who trade on their family names”.
Here và there

1. Ta dùng here chỉ nơi người nói hoặc người viết ở, và there cho nơi khác.

Ví dụ:

I am sorry, he’s not here. (Xin lỗi anh ấy không có ở đây.)

Hello, is Tom there? (Xin chào, có phải Tom đấy không?)

Could you bring me that chair over there? Here are these pictures.

2. Lưu ý rằng here và there thường không thể dùng như danh từ.

Ví dụ:

This place is terrible. (Nơi này thật khủng khiếp.)

It is terrible here. (Thật khủng khiếp khi ở đây.)

Did you like that place? (Bạn có thich nơi đó không?)

3. Lưu ý không dùng:

Here is terrible.

Did you like there?

Holiday và Holidays

Trong tiếng Anh của người Anh, hình thức holidays thường được dùng để chỉ những kì nghỉ lớn trong năm. Trong những trường hợp khác ta dùng holiday.

Ví dụ:

Where are you going for your summer holiday(s)? (Bạn sẽ nghỉ hè ở đâu?)

Next Monday is a public holiday. (Thứ hai tới là ngày nghỉ lễ (ví dụ như Tết, ngày Giỗ tổ, Quốc khánh.)

Trong tiếng Anh ta dùng lối nói “on holiday”. Người Mỹ thường dùng từ “vacation”. Người Anh dùng “vacation” để chỉ thời gian đại học nghỉ học. Holiday được dùng trong tiếng Anh của người Mỹ chỉ ngày nghỉ lễ (như Lễ Tạ ơn, Giáng Sinh) mà học không phải làm việc trong ngày đó.

Affect và Effect

1. Affect là động từ. Nó có nghĩa là làm thay đổi hay “ảnh hưởng đến”.

Ví dụ:

The cold weather affected everybody’s work. (Thời tiết lạnh lẽo đã ảnh hưởng đến công việc của mọi người.)

2. Effect là danh từ có nghĩa kết quả hay “sự thay đổi”. Thành ngữ “have an effect on” có nghĩa tương tự như “affect”.

Hãy đối chiếu:

The war seriously affected petrol prices = The war was had a serious effect on petrol prices. (Chiến tranh đã ảnh hưởng nghiêm trọng đến giá xăng dầu.)

3. Trong cách viết trang trọng, effect có thể được dùng như động từ có nghĩa là “thực hiện” hay “làm cho diễn ra”.

Ví dụ:

We did not effect much improvement in sales last year. (Năm ngoái chúng tôi không tiếng triển nhiều trong kinh doanh.)

Cloth và Clothes

1. Clothe là chất làm từ gỗ, bông… được dùng để may quần áo, màn cửa, sản phầm mềm mại … (Trong tiếng Anh hiện đại, chúng ta thường dùng từ material hay fabric).

Ví dụ:

His suit were made of the most expensive cloth. (Những bộ quần áo của ông ấy được may bằng vải đắt tiền nhất.)

2. A cloth là miếng vải dùng để lau chùi, đậy đồ đạc ….

Could you pass me a cloth? I’ve split some milk on the floor. (Phiền anh chị đưa giùm tôi cái giẻ lau. Tôi làm đổ sữa lên sàn nhà rồi.)

3. Clothes là những thứ để mặc như váy, quần dài.

Clothes không có dạng số ít, thay vì nói a cloth, chúng ta nói là something to wear (đồ để mặc) hoặc an articale/a pieces of clothing (một bộ quần áo).

Ví dụ:

I must buy some new clothes; I haven’t got anything to wear. (Tôi phải mua them ít quần áo mới, tôi chẳng còn gì để mặc cả.)

Historic hay Historical

a. Historic

- (adj) nổi tiếng, quan trọng trong lịch sử
The historic spot on which the early English settlers landed in North America (Một địa điểm lịch sử quan trọng ở Bắc Mĩ mà những người nhập cư người Anh đã đặt chân tới.)
– (adj) mang tính lịch sử.
historic times (thời kì lịch sử)

b. Historical

- (adj) thuộc về lịch sử, có liên quan tới lịch sử

Historical reseach, historical magazine (Nghiên cứu lịch sử, tạp chí lịch sử)

- (adj) có thật trong lịch sử
Historical people, historical events (Những nhân vật lịch sử, những sự kiện lịch sử)

Cái khó là cả hai chữ đều có thể dùng để chỉ sự kiện (event), thậm chí cá nhân. Nhưng ý nghĩa thì khác nhau. Thử so sánh hai từ trên trong các ví dụ sau: 

This is a historical event (sự kiện đã xảy ra trong quá khứ)

This is a historic event (sự kiện có ý nghĩa quan trọng trong lịch sử)

Phan Huy Lê is a historical scholar (Ông ấy là chuyên gia nghiên cứu lịch sử)

Nguyễn Trãi was a historic scholar (Ông ấy là một học giả quan trọng trong lịch sử)

Emigrant hay Immigrant

- emigrant (N) người di cư, (V) -> emigrate from

A poor emigrant from Central Europe bound to America and washed ashore here in a storm. (Một người di cư nghèo từ Trung Âu tới Mĩ đã bị đánh trôi dạt vào bờ biển ở đây trong một trận bão.)

- immigrant (N) người nhập cư; (V) immigrate into

The number of immigrants in Norway is approximately 550,000. (Số lượng người nhập cư vào Na Uy đã xấp xỉ 550.000 người.) 

Helpless hay Useless

- hepless (adj) vô vọng, tuyệt vọng

A helpless invalid (một người tàn phế không tự lực được)

They were helpless with laughter. (Họ đã cười nghiêng ngả.)

- useless (adj) vô dụng

 It is useless to reason with him. (Nói với anh ta chỉ vô ích thôi.) 

He’s useless at history. (Hắn ta dốt lịch sử lắm.)

 Imaginary hay Imaginative

- imaginary (Adj) không có thật, tưởng tượng

The imaginary animals in the stories of Dr. Seuss (Những loài động vật không có thật trong những câu truyện của Dr. Seuss)

- imaginative = (Adj) phong phú, bay bổng về trí tưởng tượng

An imaginative tale (Một câu truyện tưởng tượng)

Her charm lies in her imaginative capacity. (Sự lôi cuốn của cô ấychính là ở khả năng tưởng tượng phong phú.) 

Classic hay Classical

a. Classic

- Classic (adj)  

+ Chất lượng cao:

A classic novel (một cuốn tiểu thuyết hay); a classic football match (một trận bóng đá hay)
+ Đặc thù/đặc trưng/tiêu biểu

A classic example (một ví dụ tiêu biểu, điển hình). 

 - Classic (noun): văn nghệ sĩ, tác phẩm lưu danh.
This novel may well become a classic. (Tác phẩm này có thể được lưu danh.)

b. Classical

- Classical: cổ điển, kinh điển.

Classical music has withstood the test of time. (Nhạc cổ điển vẫn đứng vững qua những thử thách của thời gian.)

 Politic hay Political

a. Politic: nhận thức đúng/ khôn ngoan/ trang trọng.
I don’t think it would be politic to ask for loan just now. (Tôi cho rằng sẽ không là khôn ngoan nếu hỏi vay một khoản ngay lúc này.) 

b. Political: thuộc về chính trị.
A political career (một sự nghiệp chính trị).

Continual hay Continuous

a. Continual: liên tục lặp đi lặp lại (hành động có tính cách quãng)
Please stop your continual questions (Xin hãy thôi hỏi lặp đi lặp lại mãi như thế.)

 b. Continous: liên miên/suốt (hành động không có tính cách quãng)
A continous flow of traffic (Dòng xe cộ chạy liên miên bất tận.)

Alike hay As hay Like

a. Alike (adj.): giống nhau, tương tự
Although they are brother, they don’t look alike. (Dù chúng tôi là an hem nhưng họ nhìn không giống nhau.)

- Alike (adverb): như nhau
The climate here is always hot, summer and winter alike.(Thời tiết ở đây luôn bị nóng, mùa hè, mùa đông như nhau.)

 b. As: như/ với tư cách là (dùng trong so sánh khi bản thân chủ ngữ có chức năng như vật/người được so sánh)
Let me speak to you as a father. (Hãy để tôi nói với cậu như một người cha.) 

c. Like: như là (dùng trong so sánh khi bản thân chủ ngữ và cái/người so sánh không phải là một hoặc không có chức năng đồng nhất)
Let me speak to you like a man above.  (Hãy để tôi nói với anh như một người bề trên.)

Leave a Reply

You must be logged in to post a comment.