Trung tâm anh ngữ Ms Phương » Tin tức » Tin tức MsP EC » Từ chỉ dáng đi – kiểu đi trong Tiếng Anh

Tin tức MsP EC

Từ chỉ dáng đi – kiểu đi trong Tiếng Anh

APES -> swing : khỉ -> đu ,nhãy

ASSES -> jog : lừa -> đi chậm rãi

BABIES -> crawl : em bé -> bò

BEARS -> tumble : gấu -> đi mạnh mẽ

BEES -> flit : ong -> bay vù vù

BEETLES -> crawl : bọ cánh cứng -> bò

BIRDS -> fly ,flutter,hop,glide,dive : chim -> bay ,vỗ cánh,nhảy lượn ,lao

BULLS -> charge : đi đủng đỉnh

CATS -> steal : mèo -> đi rón rén

CATTLE -> wander : gia súc -> đi lảng vảng ,đi thơ thẫn

COCKS -> strut : gà trống -> đi khệnh khạng

DEER -> bound : hươi,nai -> nhảy cẩng

DOGS -> run ,trot : chó -> chạy ,chạy lon ton

DONKEYS -> trot : lừa -> chạy lon ton

DUCKS -> waddle : vịt -> đi lạch bạch

EAGLES -> swoop : đại bàng -> bay lượn ,sà xuống

ELEPHANTS -> charge,amble : voi -> đi thong thả ,chậm rãi

FLIES -> flit : ruồi -> bay vù

GEESE ->waddle : ngỗng -> đi lạch bạch

GRASSHOPPERS -> hop : châu chấu -> nhảy ,búng

HENS -> strut : gà máy -> đi khệnh khạng

HORSES -> gallop,trot : ngựa -> chạy lon ton ,phi

INFANTS -> toddle : em bé -> đi chập chững

LAMBS -> frisk,gambol : cừu non -> nhảy nhót ,nô giỡn

LIONS -> prowl : sư tử -> đi lảng vảng kiếm mồi

MICE -> scamper : chuột -> chạy vội vàng

MONKEYS -> swing ,climb : khỉ -> đu ,leo trèo

PEACOCKS -> strut : công -> đi khệnh nhạng

PEOPLE -> walk,run,jump,swim,climb: ngưòi -> đ,i chạy nhảy ,bơi ,trèo

PIGS -> trot : lợn -> chạy lon ton

RABBITS -> hop,leap : thỏ -> nhảy

SNAKES -> glide,coil : rắn -> bò, trườn

SPARROWS -> flit : chim sẻ -> bay

SWALLOWS -> dive : chim én -> đâm bổ xuống

SWANS -> glide : thiên nga -> lượn ,bay vút qua

WOLVES -> lope : sói -> vừa chạy vừa nhảy cẩng lên

 

 

Leave a Reply

You must be logged in to post a comment.