• at any rate: bất kì giá nào
• at disadvantage: gặp bất lợi
• at fault: sai lầm
• at present: hiẹn tại, bây giờ
• at times:thỉnh thoảng
• at risk: đang gặp nguy hiểm
• at first sight: ngay từ cái nhìn đầu tiên
• at first: đầu tiên
• at a glance: liếc nhìn
• at last: cuối cùng
• at the end of: đoạn cuối
• at least: tối thiểu
• at a loss: thua lỗ
• at a profit: có lãi
• at sea: ở ngoài biển
• at once: ngay lập tức
• at war:đang có chiến tranh
• at work: đang làm việc
Lưu trữ, Tin tức
NHỮNG CỤM TỪ VỚI “AT”
Bài viết liên quan
TỪ VỰNG VỀ THỜI GIAN
Sự nổi loạn tư duy: 5 lý do đừng cố học quá giỏi kiểu VN
BÍ MẬT SAU “WEEK DAY NAMES”
Cach bien doi tu
NHỮNG CỤM TỪ VỚI “AT”
- Site
Follow Us!