Trung tâm anh ngữ Ms Phương » Tin tức » Tin tức MsP EC » 600 từ Toiec – L1: Contract

Hướng dẫn học, Tin tức, Tin tức MsP EC

600 từ Toiec – L1: Contract

L1 Contracts /’kɔntrækt/ N. hợp đồng, giao kèo, khế ước, giấy ký kết

Abide by                     v. to comply with, to conform

Agreement      /ə’gri:mənt/ n. a mutual arrangement, a contract (hợp đồng, giao kèo)

Agree /ə’gri:/ v.  agreeable adj. (đồng ý, tán thành, bằng lòng, thoả thuận)

Assurance /ə’ʃuərəns/   n. q guarantee, confidence (sự chắc chắn; sự tin chắc; điều chắc chắn, điều tin chắc)

Cancel                         v. to annul, to call off (hủy bỏ)

Determine /di’tə:min/  v. to find out, to influence (định, xác định, định rõ)

Engage  / in’geidʒ/ v. to hire, to involve+ ( dàn xếp để tuyển dụng một người; thuê một người)

Establish  /is’tæbli∫/     v. to institute permanently, to bring about ( lập, thành lập, thiết lập, kiến lập)

Obligate / ‘ɔbligei/       v. to bind legally or morally ( bắt buộc, ép buộc)

Obligation  /,ɔbli’gei∫n/            n.   obligatory adj. ( nghĩa vụ, bổn phận)

Party                n. a person or group participating in an action or plan, the persons or sides (buổi tiệc, liên hoan) concerned in a legal matter ( tham gia, biết về hoặc ủng hộ (một kế hoạch, một hành động..)

Provision /provision/   n. a measure taken beforehand, a stipulation (điều khoản)

Provider n.  provision n.

Resolve           /ri’zɔlv/            v. to deal with successfully, to declare ( quyết tâm, ý kiên quyết)

Specify /spesi, fai/       v. to mention explicitly (chỉ rõ, ghi rõ, định rõ, ghi chú vào phần chi tiết kỹ thuật)

Specification n. (sự chỉ rõ, sự định rõ)                        specific adj. (rõ ràng, rành mạch)

 

Leave a Reply

You must be logged in to post a comment.