Trung tâm anh ngữ Ms Phương » Lưu trữ » 600 từ Toeic – L3 Warranties /wɔrənti/ (Sự bảo đảm)

Lưu trữ

Chuyên mục lưu trữ

600 từ Toeic – L3 Warranties /wɔrənti/ (Sự bảo đảm)

L3  Warranties /wɔrənti/ (Sự bảo đảm)

sự cho phép; sự được phép, quyền (được làm việc gì)

(pháp lý) sự bảo đảm (hàng hoá đúng quy cách…)

Characteristic  /,kæriktə’ristik/ adj. Revealing of individual traits (riêng, riêng biệt, đặc thù, đặc trưng)

Consequence   /’kɔnsikwəns/ n. that which follows necessarily (tầm quan trọng, tính trọng đại)

Consider          /kən’sidə/         v. to think about carefully (cân nhắc, xem xét, suy xét, suy nghĩ)

Consideration n. considerable

Cover              v. to provide protection against (che, phủ, bao phủ, bao trùm, bao bọc)

Expire  /iks’paiə/         v. to come to an end (mãn hạn, kết thúc, hết hiệu lực (luật); mai một, mất đi)

Frequently /’fri:kwənt/            adv. Occurring commonly, widespread (thường xuyên, hay xảy ra, có luôn)

Imply   /im’plai/           v. to indicate by inference (ý nói; ngụ ý; bao hàm ý)

Promise                       v. n. to pledge to do, bring about, or provide (lời hứa, điều hứa, điều hẹn ước; sự hứa hẹn)

Protect                         v. to guard (bảo vệ, sự bảo vệ, chê chở)

Protection n.   protective adj.

Reputation /,repju:’teiʃn/        n. the overall quality of character (tiếng tốt, thanh danh, danh tiếng)

Reputable adj. Reputed adj. (‘repjutəbl) (có tiếng tốt, danh giá; đáng kính trọng)

Require /ri’kwaiə/                    v. to deem  necessary or essential  (đòi hỏi, yêu cầu)

Requirement n. requisite adj.

Vary    /’veəri/ v. to be different from another, to change (làm cho khác nhau, thay đổi, biến đổi)

 

Leave a Reply

You must be logged in to post a comment.