L3 Warranties /wɔrənti/ (Sự bảo đảm)
sự cho phép; sự được phép, quyền (được làm việc gì)
(pháp lý) sự bảo đảm (hàng hoá đúng quy cách…)
Characteristic /,kæriktə’ristik/ adj. Revealing of individual traits (riêng, riêng biệt, đặc thù, đặc trưng)
Consequence /’kɔnsikwəns/ n. that which follows necessarily (tầm quan trọng, tính trọng đại)
Consider /kən’sidə/ v. to think about carefully (cân nhắc, xem xét, suy xét, suy nghĩ)
Consideration n. considerable
Cover v. to provide protection against (che, phủ, bao phủ, bao trùm, bao bọc)
Expire /iks’paiə/ v. to come to an end (mãn hạn, kết thúc, hết hiệu lực (luật); mai một, mất đi)
Frequently /’fri:kwənt/ adv. Occurring commonly, widespread (thường xuyên, hay xảy ra, có luôn)
Imply /im’plai/ v. to indicate by inference (ý nói; ngụ ý; bao hàm ý)
Promise v. n. to pledge to do, bring about, or provide (lời hứa, điều hứa, điều hẹn ước; sự hứa hẹn)
Protect v. to guard (bảo vệ, sự bảo vệ, chê chở)
Protection n. protective adj.
Reputation /,repju:’teiʃn/ n. the overall quality of character (tiếng tốt, thanh danh, danh tiếng)
Reputable adj. Reputed adj. (‘repjutəbl) (có tiếng tốt, danh giá; đáng kính trọng)
Require /ri’kwaiə/ v. to deem necessary or essential (đòi hỏi, yêu cầu)
Requirement n. requisite adj.
Vary /’veəri/ v. to be different from another, to change (làm cho khác nhau, thay đổi, biến đổi)
Follow Us!